-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , benevolent , benign , caring , comforting , devoted , fatherly , fond , forbearing , gentle , indulgent , kind , loving , maternal , matriarchal , motherly , paternal , patriarchal , protective , sheltering , supportive , tender , warm , watchful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ