• /ˌmidiˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    can thiệp
    dàn xếp
    điều đình
    hòa giải
    mediation board
    hội đồng hòa giải
    mediation board
    ủy ban hòa giải
    mediation in a labour dispute
    sự hòa giải xung đột chủ thợ
    sự can thiệp
    sự dàn xếp
    sự điều đình
    sự điều giải
    sự hòa giải
    mediation in a labour dispute
    sự hòa giải xung đột chủ thợ
    sự trung gian dàn xếp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X