• /,ɑ:bi'trei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử
    arbitration of exchange
    sự quyết định giá hối đoái

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Trọng tài
    The process of bringing an impartial third party into a dispute to render a binding, legally enforceable decision. is usually subject to specific laws which vary according to state and country.
    Là việc thông qua bên thứ ba làm trung gian để giải quyết tranh chấp bằng các quyết định có tính khách quan và hiệu lực pháp lý

    Toán & tin

    sự phân xử
    bus arbitration
    sự phân xử bus

    Xây dựng

    phân xử

    Kỹ thuật chung

    cơ quan trọng tài
    State arbitration body
    Cơ quan trọng tài Nhà nước
    sự giám định

    Kinh tế

    phân xử
    sự trọng tài
    compulsory arbitration
    sự trọng tài cưỡng chế
    trọng tài
    ad hoc arbitration
    trọng tài đặc biệt
    ad hoc arbitration
    trọng tài đặc nhiệm
    ad hoc arbitration committee
    hội đồng trọng tài đặc biệt
    American Arbitration Association
    Hiệp hội Trọng tài Thương mại Mỹ
    appear before arbitration (to...)
    ra trước tòa án trọng tài
    application for arbitration
    đơn yêu cầu trọng tài
    arbitration agreement
    thỏa thuận trọng tài
    arbitration award
    phán quyết trọng tài
    arbitration clause
    điều khoản trọng tài
    arbitration committee
    hội đồng trọng tài
    arbitration court
    tòa án trọng tài
    arbitration expenses
    chi phí trọng tài
    arbitration proceedings
    quá trình trọng tài
    arbitration ruling
    quyết định trọng tài
    board of arbitration
    ban trọng tài
    Central Arbitration Committee
    ủy ban Trọng tài Trung ương (thành lập năm 1975)
    code of arbitration
    quy chế trọng tài
    commercial arbitration
    trọng tài thương mại
    compulsory arbitration
    sự trọng tài cưỡng chế
    court of arbitration
    tòa án trọng tài (về thương mại)
    decision by arbitration
    sự quyết định của trọng tài
    expense on arbitration
    chi phí trọng tài
    foreign trade arbitration
    trọng tài ngoại thương
    Foreign Trade Arbitration Commission
    ủy ban Trọng tài Ngoại thương
    Independent Arbitration Panel
    tiểu tổ trọng tài độc lập
    industrial arbitration
    trọng tài chủ thợ
    judicial arbitration
    trọng tài pháp viện
    judicial arbitration
    trọng tài tòa án
    labour arbitration
    trọng tài lao động
    London Court of Arbitration
    Tòa án Trọng tài Luân Đôn
    mandatory arbitration
    trọng tại cưỡng chế
    marine arbitration commission
    hội đồng trọng tài hàng hải
    maritime arbitration commission
    hội đồng trọng tài hàng hải
    model Set of Arbitration Rules
    quy tắc trọng tài
    Permanent Court of Arbitration
    Tòa án trọng tài Quốc tế Thường trực
    Permanent Court of Arbitration
    Tòa án Trọng tài Quốc tế Thường trực (Hague)
    price arbitration
    trọng tài giá
    procedure of arbitration
    thủ tục trọng tài
    procedure of arbitration
    trình tự trọng tài
    Protocol on Arbitration
    nghị định thư về Điều khoản trọng tài
    protocol on Arbitration (Geneva, 1923)
    Nghị định thư về điều khoản trọng tài (Giơnevơ, 1923)
    request for arbitration
    xin trọng tài
    settlement by arbitration
    sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức trọng tài
    standard arbitration clause
    điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
    submit plans arbitration
    đệ trình lên trọng tài
    submit plans arbitration (to)
    đệ trình lên trọng tài
    UNCITRAL Arbitration Rules
    quy tắc trọng tài UNCITRAL
    voluntary arbitration
    trọng tài tùy ý
    xét định

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X