• /ˌɪntərˈvɛnʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xen vào, sự can thiệp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự can thiệp
    manual intervention
    sự can thiệp thủ công
    mi (manualintervention)
    sự can thiệp bằng tay
    mi (manualintervention)
    sự can thiệp thủ công

    Kinh tế

    can dự
    sự can thiệp
    exchange intervention
    sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối
    exchange intervention
    sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối (của nhà nước)
    external intervention
    sự can thiệp từ ngoài
    forward exchange intervention
    sự can thiệp ngoại hối kỳ hạn
    multi-currency intervention
    sự can thiệp nhiều loại tiền
    multi-currency intervention
    sự can thiệp nhiều nghề
    non-sterilized intervention
    sự can thiệp không thể vô hiệu hóa
    sterilized intervention
    sự can thiệp vô hiệu hóa
    sự dính líu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X