• /i´rouniəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sai lầm, sai sót; không đúng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sai lầm

    Điện lạnh

    sự sai lầm

    Kỹ thuật chung

    không chính xác
    độ sai
    sai
    sai lầm
    sai số
    sai sót

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    correct , right , true , valid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X