-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- m.o. , mo , approach , manner , manner of working , means , method , method of functioning , method of operating , method of operation , mode of operation , modus vivendi , procedure , process , rule of thumb , system , technique , way , way of doing things , workings , attack , course , line , plan , tack , fashion , mode , style , wise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ