• /´mʌnθli/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Hàng tháng

    Danh từ

    Nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
    ( số nhiều) kinh nguyệt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hàng tháng // nguyệt san

    Kỹ thuật chung

    hàng tháng
    Basic Monthly Charge (BMC)
    cước phí cơ bản hàng tháng
    Certificates and Payment, Monthly Statement
    bản khai thanh toán hàng tháng
    IMR (internetmonthly report)
    báo cáo Internet hàng tháng
    Internet monthly report (IMR)
    báo cáo Internet hàng tháng
    Internet Monthly Report (Internet) (IMR)
    Báo cáo Internet hàng tháng (Internet)
    monthly installments
    cung cấp hàng tháng
    monthly installments
    tiền trả hàng tháng
    monthly median
    mức trung bình hàng tháng
    Monthly Payments
    thanh toán hàng tháng
    monthly service
    bảo dưỡng hàng tháng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X