-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuyển
- argument passing
- chuyển đối số
- Damage to the Works, passing of risk
- chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình
- message passing
- sự chuyển thông báo
- Message Passing Interface (MPI)
- giao diện chuyển tiếp tin báo
- parameter passing
- chuyển tham số
- parameter passing
- sự chuyển tham số
- passing of control
- sự chuyển điều khiển
- token-passing ring network
- mạng vòng chuyển thẻ bài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cursory , ephemeral , evanescent , fleeting , fugacious , fugitive , glancing , hasty , impermanent , momentary , quick , shallow , short , short-lived , slight , superficial , temporary , transient , transitory , fleet , temporal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ