• /´pa:siη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...)
    the passing of time
    sự đi qua của thời gian
    the passing of the years
    sự đi qua của năm tháng
    Sự kết thúc; sự chết
    the passing of the old year
    sự kết thúc của năm cũ (tức là đêm giao thừa)
    they all mourned his passing
    mọi người đều thương tiếc cái chết của ông ta
    in passing
    một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
    mention something in passing
    tình cờ nêu lên cái gì

    Tính từ

    Thoáng qua, ngắn ngủi
    a passing thought
    một ý nghĩ thoáng qua
    Ngẫu nhiên, giây lát, tình cờ, nhân tiện
    a passing glance
    một cái nhìn ngẫu nhiên

    Phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
    passing rich
    hết sức giàu

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự chạy qua

    Kỹ thuật chung

    chuyển
    argument passing
    chuyển đối số
    Damage to the Works, passing of risk
    chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình
    message passing
    sự chuyển thông báo
    Message Passing Interface (MPI)
    giao diện chuyển tiếp tin báo
    parameter passing
    chuyển tham số
    parameter passing
    sự chuyển tham số
    passing of control
    sự chuyển điều khiển
    token-passing ring network
    mạng vòng chuyển thẻ bài
    qua
    vượt qua
    passing lane
    làn đường vượt qua
    passing sight distance
    tầm ngắm vượt quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X