• /'veəri/

    Thông dụng

    Ngoại động từ varried

    Làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
    to vary the diet
    thay đổi chế độ ăn uống

    Nội động từ

    Thay đổi, biến đổi, đổi khác
    to vary from day to day
    thay đổi mỗi ngày một khác
    Khác nhau với, khác với
    this edition varies a little from the first one
    bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
    Bất đồng
    opinions vary on this point
    ý kiến bất đồng ở điểm này
    (toán học); (vật lý) biến thiên
    (âm nhạc) biến tấu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biến đổi, biến thiên &10;
    to varydirectly
    biến đổi theo tỷ lệ thuận;
    to vary inversely
    biến đổi theo tỷ lệ ngược

    Kỹ thuật chung

    biến đổi
    to vary directly
    biến đổi theo tỷ lệ thuận
    to vary inversely
    biến đổi theo tỷ lệ nghịch
    to vary inversely
    biến đổi theo tỷ lệ ngược
    biến thiên
    thay đổi
    Engineer's Right to Vary
    quyền thay đổi của kỹ sư
    to vary linearly
    thay đổi một cách tuyến tính
    to vary over a wide range
    thay đổi trong phạm vi rộng
    vary over a wide range
    thay đổi trong phạm vi rộng
    Vary, Engineer's right to
    quyền thay đổi của kỹ sư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X