-
Chuyên ngành
Toán & tin
biến đổi, biến thiên &10;
- to varydirectly
- biến đổi theo tỷ lệ thuận;
- to vary inversely
- biến đổi theo tỷ lệ ngược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , alternate , assort , be unlike , blow hot and cold * , convert , depart , deviate , differ , digress , disagree , displace , dissent , divaricate , diverge , diversify , divide , fluctuate , hem and haw * , inflect , interchange , modify , mutate , part , permutate , range , separate , shilly-shally * , swerve , take turns , transform , turn , variegate , yo-yo , extend , run , disaccord , discord , change , contrast , modulate , oscillate , qualify , shift , variate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ