• /nei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
    to say someone nay
    từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
    the nays have it
    số người không tán thành chiếm đa số

    Phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) không
    nay I will not...
    không, tôi không muốn...
    Không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
    I suspect nay I am certain that he is wrong
    tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta sai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    nix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X