• /´indidʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghèo khổ, bần cùng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bần cùng
    nghèo khó
    nghèo khổ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rich , wealthy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X