• (đổi hướng từ Beggared)
    /´begə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn mày, người ăn xin
    (thông tục) gã, thằng, thằng cha
    you little beggar!
    a, thằng ranh con
    beggars must (should) be no choosers
    ăn mày còn đòi xôi gấc
    to know something as well as a beggar knows his bag

    Xem know

    Ngoại động từ

    Làm nghèo đi, làm khánh kiệt
    to beggar description
    lạ thường đến nỗi không tả được

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X