• /´begəli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin
    beggarly wages
    đồng lương chết đói
    Dốt nát thảm hại (trí óc)
    Ti tiện, đê tiện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rich , luxurious , wealthy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X