• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    ni-grô-sin (sơn đen)

    Hóa học & vật liệu

    thuốc nhuộm nigrozin

    Giải thích EN: Any of a group of deep-blue or black dyes used in making ink and shoe polish, and in dyeing leather, textiles, wood, and furs. Giải thích VN: Nhóm thuốc nhuộm đen hoặc xanh đậm dùng làm mực, xi đánh giầy và nhuộm đồ da, gỗ, vải dệt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X