• /¸prɔklə´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự công bố, sự tuyên bố
    by public proclamation
    bằng (theo) tuyên bố công khai
    Lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
    issue/make a proclamation
    ra tuyên cáo


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    secret

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X