• /´nʌriʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng
    Nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nuôi dưỡng

    Kinh tế

    nuôi dưỡng
    nuôi nấng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X