• /´kʌlti¸veit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cày cấy, trồng trọt
    Trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
    to cultivate the mind
    trau dồi trí tuệ
    Chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật) khoa học...
    Nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
    Xới (đất) bằng máy xới

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X