• /kræŋk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc
    Ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị
    Người kỳ quặc, người lập dị
    Cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)

    Ngoại động từ

    Lắp quay tay
    Bẻ thành hình quay tay
    ( crank up) quay (máy)
    to crank up an engine
    quay một cái máy

    Tính từ

    Không vững, ọp ẹp, xộc xệch
    (hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tay quay, khuỷu,1àm tròng trành (tàu thuyền), khởi động bằng tay

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tay quay, khuỷu

    Cơ khí & công trình

    uốn khuỷu

    Giao thông & vận tải

    thanh khuỷu (ghi)

    Ô tô

    cái tay quay
    khởi động xe
    đề

    Kỹ thuật chung

    khởi động
    operating crank
    tay quay khởi động
    starting hand crank or starting handle
    tay quay động cơ (để khởi động)
    khuỷu
    bell crank
    đòn khuỷu
    bell crank system
    hệ thống đòn khuỷu
    built-up crank
    trục khuỷu ghép
    built-up crank
    trục khuỷu lắp ráp
    cast crank
    trục khuỷu đúc
    central crank
    trục khuỷu chính tâm
    crank and flywheel pump
    bơm khuỷu và bánh đà
    crank arm
    má khuỷu
    crank arm
    vai trục khuỷu
    crank axle
    cốt máy (trục khuỷu)
    crank bearing
    ổ trục khuỷu
    crank cheek
    má khuỷu
    crank cheek
    má trục (khuỷu)
    crank cheek
    vai trục khuỷu
    crank circle
    vòng tâm chốt khuỷu
    crank guard
    vỏ bọc khuỷu
    crank head
    đầu trục khuỷu
    crank pin
    chốt khuỷu
    crank throw
    bán kính khuỷu
    crank web
    má khuỷu
    crank web
    má trục khuỷu
    crank web
    vai trục khuỷu
    crank wheel
    bánh đà có khuỷu
    Crank, Switch
    thanh khuỷu (ghi)
    crank-case
    hộp trục khuỷu
    crank-end dead-center
    điểm chết đầu khuỷu
    crank-end dead-centre
    điểm chết đầu khuỷu
    double crank
    trục khuỷu kép
    double-throw crank
    trục hai khuỷu
    engine crank
    khuỷu động cơ
    fly crank
    khuỷu đối
    forged crank
    trục khuỷu rèn
    multiple-throw crank
    trục nhiều khuỷu
    off-set crank
    trục khuỷu lệch tâm
    one-throw crank
    trục một khuỷu
    outside crank
    khuỷu mặt ngoài
    outside crank
    trục khuỷu ngoài
    slide crank
    cấu khuỷu-thanh truyền
    solid crank
    trục khuỷu liền khối
    z-crank pump
    bơm khuỷu chữ z
    quay máy chạy
    quay
    adjustable crank
    tay quay
    arm crank
    tay quay
    balance crank
    tay quay cân bằng
    coupling crank
    tay quay ghép
    crank angle
    góc tay quay
    crank arm
    cánh tay quay
    crank axle
    trục tay quay
    crank brace
    cái khoan quay tay
    crank brace
    khoan quay tay
    crank compressor
    máy nén kiểu quay tay
    crank guard
    vỏ bọc tay quay
    crank handle
    tay quay
    crank handle
    tay quay điều khiển ghi
    crank head
    đầu tay quay
    crank turning moment
    mômen tay quay
    crank winch
    tời tay quay
    crank-and-rocker mechanism
    cơ cấu tay quay-thanh lắc
    crank-pin bearing
    ổ trục quay
    crossed-crank mechanism
    cơ cấu tay quay chéo
    disk crank
    tay quay hình đĩa
    double crank
    tay quay kép
    film advance crank
    tay quay dịch chuyển phim
    film transport crank
    tay quay dịch chuyển phim
    fly crank
    tay quay đối
    hand-crank megohmmeter
    mêgôm kế quay tay
    hard crank
    cần quay
    hard crank
    tay quay
    index crank
    tay quay phân độ
    lathe of crank
    độ sớm của tay quay
    main crank
    tay quay chính
    manual crank
    tay quay
    manual-crank window
    cửa kính xe quay tay
    oblique crank
    tay quay chữ Z
    oblique crank
    tay quay xiên
    operating crank
    tay quay dẫn hướng
    operating crank
    tay quay khởi động
    opposite crank
    tay quay đối
    outside crank
    tay quay phía ngoài
    overhung crank
    tay quay ở đầu trục
    single-throw crank
    tay quay đơn
    starting hand crank or starting handle
    tay quay động cơ (để khởi động)
    stroke setting crank
    tay quay điều chỉnh hành trình
    switch crank
    tay quay ngang
    three-throw crank
    tay quay ba bán kính
    throw of crank
    bán kính tay quay
    too slide ball crank
    tay quay đầu dao
    tool slide ball crank
    tay quay đầu dao
    top starting crank
    đầu lắp tay quay
    tree-arm crank
    tay quay ba nhánh
    trục khuỷu
    built-up crank
    trục khuỷu ghép
    built-up crank
    trục khuỷu lắp ráp
    cast crank
    trục khuỷu đúc
    central crank
    trục khuỷu chính tâm
    crank arm
    vai trục khuỷu
    crank axle
    cốt máy (trục khuỷu)
    crank bearing
    ổ trục khuỷu
    crank cheek
    má trục (khuỷu)
    crank cheek
    vai trục khuỷu
    crank head
    đầu trục khuỷu
    crank web
    má trục khuỷu
    crank web
    vai trục khuỷu
    crank-case
    hộp trục khuỷu
    double crank
    trục khuỷu kép
    forged crank
    trục khuỷu rèn
    off-set crank
    trục khuỷu lệch tâm
    outside crank
    trục khuỷu ngoài
    solid crank
    trục khuỷu liền khối
    trục cuộn

    Địa chất

    cái tay quay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X