• (đổi hướng từ Ointments)
    /´ɔintmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc mỡ
    she use ointment for her skin
    cô ta dùng thuốc mỡ bôi da
    the fly in the ointment
    như fly

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kem
    dầu cao

    Y học

    pomat, một chất liệu nhờn thường có chứa dược phẩm, dùng thoa trên da hay các niêm mạc

    Kỹ thuật chung

    cao

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X