• /sælv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc mỡ; sáp
    lip-salve
    sáp môi
    Dầu hắc ín
    Điều an ủi, điều làm yên tâm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xoa dịu

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ
    Bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật)
    An ủi, xoa dịu (sự đau đớn, lòng tự ái...)
    Hoà giải (mâu thuẫn); giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai); giải quyết (khó khăn); làm tan (sự nghi ngờ)
    Cứu khỏi tàu đắm; cứu khỏi hoả hoạn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dầu cao
    thuốc mỡ

    Y học

    pomat đặc, thuốc nữ đặc

    Kinh tế

    cứu hộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X