• /ɔ´silə¸græm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) biểu đồ dao động

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) biểu đồ dao động, hình sóng hiện

    Kỹ thuật chung

    biểu đồ dao động
    biểu đồ giao động

    Giải thích EN: A cathode-ray tube display or permanent photographic record of the output data of an oscillograph. Giải thích VN: .một hiển thị ống tia cực âm hay phép ghi theo kiểu chụp ảnh các dữ liệu của một máy ghi dao động.

    hình sóng hiển thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X