• Kỹ thuật chung

    phanh dù

    Giải thích EN: A parachute opened horizontally from the tail of an aircraft upon landing to slow its ground speed. Giải thích VN: Một chiếc dù được mở theo chiều ngang từ đuôi của một máy bay với mục đích làm chậm tốc độ của nó khi đáp xuống mặt đất.

    phanh gấp

    Giải thích EN: A parachute used in auto racing as an aid in braking at the end of a race. Giải thích VN: Một chiếc dù được dùng trong đua ôtô như một phương tiện trợ giúp trong việc phanh xe vào phần cuối của cuộc đua.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X