• /´pə:li/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Giống như hạt ngọc trai
    Có đính ngọc trai
    a pearly sheen
    ánh ngời sáng như ngọc trai
    the Pearly Gates
    Ngọc môn (tức là cổng thiên đường)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có hạt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X