-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burnish , finish , glaze , gleam , glint , gloss , luster , patina , polish , shimmer , shininess , wax , shine , sleekness , bright , brightness , brilliance , fluorescence , fulguration , glisten , glitter , glossiness , glossy , illumination , luminosity , lustrous , nitidity , phosphorescence , radiance , radiant , refulgence , refulgency , resplendent , scintillation , shining , splendor , water
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ