• /ʃi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự huy hoàng, sự rực rỡ,
    Độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh
    the sheen of silk
    sự óng ánh của tơ lụa

    Nội động từ

    (thơ ca) ngời sáng, xán lạn

    Chuyên ngành

    Môi trường

    sự óng ánh

    Xây dựng

    mắt vải

    Kỹ thuật chung

    nước láng
    nước bóng
    sự sáng màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X