• /pen´dentiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) vòm tam giác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cánh vòm tam giác
    mái vòm vỏ mỏng
    vỏ mỏng cánh buồm
    vòm tam giác

    Giải thích EN: A curved triangular surface that connects a dome with its square supporting structure. Giải thích VN: Một bề mặt tam giác nối một mái vòm với cấu trúc chịu lực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X