• /'pə:pitreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phạm vào, gây ra
    to perpetrate a blunder
    phạm vào một sai lầm
    to perpetrate hostility between two nations
    gây ra thù địch giữa hai nước
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi
    (tiếng lóng dân da đen) đóng kịch, giả vờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    abstain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X