• /´dɔgid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
    It's dogged that does it
    Cứ bền bỉ kiên trì là thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X