• /¸ʌnri´mitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng
    an unremitting effort
    một sự cố gắng liên tục


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X