• /fikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay thay đổi, không kiên định
    fickle weather
    thời tiết thay đổi luôn
    a fickle lover
    người yêu không kiên định (không chung thuỷ)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X