-
Thông dụng
Tính từ
Ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống..)
- tenacious courage
- sự dũng cảm ngoan cường
- the colonialists are very tenacious of their privileges
- bọn thực dân nắm giữ lấy những đặc quyền của chúng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , bound , clinging , coherent , cohesive , determined , dogged , fast , firm , forceful , inflexible , intransigent , iron , meaning business , mulish , obdurate , obstinate , persevering , persistent , persisting , pertinacious , possessive , purposeful , relentless , resolute , retentive , set , solid , spunky , stalwart , staunch , steadfast , stout , strong-willed , stubborn , sturdy , sure , tight , tough , true , unforgetful , unshakable , unswerving , adhesive , clingy , fixed , glutinous , gummy , inseparable , mucilaginous , resisting , secure , tacky , viscid , viscose , viscous , waxy , bullheaded , hardheaded , headstrong , perverse , pigheaded , stiff-necked , willful , indomitable , sticking , strong , unyielding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ