• /´pə:viəs/

    Thông dụng

    Tính từ ( + .to)

    Dễ thấm qua, xâm nhập được
    sand is pervious to water
    cát dễ bị nước thấm qua
    (nghĩa bóng) dễ tiếp thu
    to be pervious to reason
    dễ tiếp thu lẽ phải

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thấm qua được

    Kỹ thuật chung

    lọt được
    thấm nước
    pervious blanket
    thảm thấm nước
    pervious cesspool
    bể thấm nước thải
    pervious course
    lớp thấm nước
    pervious foundation
    mòng thấm nước
    pervious ground
    đất thấm nước
    pervious material
    vật liệu thấm nước
    pervious rock
    đá thấm nước
    pervious soil
    đất thấm nước
    pervious stratum
    tầng thấm nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    impervious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X