• /'petikout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Váy lót dài (của phụ nữ)
    Đàn bà; con gái; ( số nhiều) giới nữ, phái nữ
    I have know him since he was in petticoats
    tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít
    petticoat government
    sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
    to be under petticoat government
    dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Phễu bọc dây dẫn chống mưa, áo côn

    Điện lạnh

    sứ chụp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X