-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , biology , cytology , diagnosis , dissection , division , embryology , etiology , examination , genetics , histology , inquiry , investigation , medicine , morphology , physiology , zoology , build , composition , figure , form , frame , framework , makeup , physique , shape , breakdown , body , bones , cadre , outline , plan , remains , skeleton , somatology , structure , support
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ