-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- derisory , little , measly * , niggling * , paltry , peanut * , pettifogging , petty , picayune , puny , trifling , trivial , unimportant , useless , worthless , inconsiderable , negligible , niggling , nugatory , small , small-minded , inconsequential , insignificant , measly , piffling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ