• /´plaikə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .plicae

    Nếp (ở da...)
    Tóc rối bết (vì có bệnh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nếp gấp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X