• /plai´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp
    (địa lý,địa chất) nếp uốn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vi uốn nếp
    uốn nếp nhỏ

    Hóa học & vật liệu

    sự vi uốn nếp

    Y học

    thủ thuật tạo nếp gấp

    Kỹ thuật chung

    nếp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X