• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    chất polyaxetat

    Giải thích EN: A hard, tough, slippery plastic that is derived from the polymerization of formaldehyde; used as a metal substitute. Also, ACETAL RESIN. Giải thích VN: Một chất dẻo cứng, dai, trơn được chế tạo từ sự trùng hợp fomanđêhyt; được sử dụng thay thế cho kim loại. Giống CHẤT DẺO AXETAT.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X