• /´pɔplə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây dương (cây cao thẳng, thân thon); gỗ dương (gỗ mềm)
    trembling poplar
    (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ cây dương

    Giải thích EN: The fine-grained, yellowish wood of these trees; used for paper and paneling.

    Giải thích VN: Gỗ của loại cây này, có thớ mịn, màu vàng nhạt; được sử dụng để làm giấy và làm tấm panel.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X