• /´pɔtəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ gốm, thủ công
    Nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công
    a pottery class
    (thuộc ngữ) lớp học nghề đồ gốm
    Nơi làm đồ gốm, xưởng gốm
    ( the Potteries) ( số nhiều) một hạt ở Staffordshire, trung tâm kỹ nghệ làm đồ gốm của Anh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghề làm đồ gốm
    đồ gốm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X