• Kỹ thuật chung

    ngòi bột nổ

    Giải thích EN: 1. a device placed in fuses to produce time action.a device placed in fuses to produce time action.2. a line of explosive devices set down for destruction by burning.a line of explosive devices set down for destruction by burning. Giải thích VN: 1. một thiết bị được đặt trên các cầu chì tạo ra thời gian hoạt động 2. một loạt các thiết bị nổ được đặt để phá hủy bằng cách đốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X