-
(đổi hướng từ Fuses)
Chuyên ngành
Điện
cầu chảy
- a fuse has blown
- một cầu chảy đã bị nổ
- back-up fuse
- cầu chảy dự bị
- cartridge fuse
- cầu chảy hộp
- enclosed fuse
- cầu chảy kín
- expulsion fuse
- cầu chảy bật
- filament fuse
- cầu chảy dùng dây chảy
- fuse body
- vỏ cầu chảy
- fuse box
- hộp cầu chảy
- fuse holder
- giá kẹp cầu chảy
- fuse wire
- dây cầu chảy
- fuse wire
- dây chảy (trong) cầu chảy
- glass tube fuse
- cầu chảy ống thủy tinh
- granular quartz fuse
- cầu chảy thạch anh
- high voltage fuse
- cầu chảy cao áp
- holder fuse
- cầu chảy tay quay
- low voltage fuse
- cầu chảy hạ áp
- plate fuse
- cầu chảy dẹt
- plug fuse
- cầu chảy cắm
- plug fuse
- cầu chảy nút
- quick break fuse
- cầu chảy cắt nhanh
- safety fuse
- cầu chảy an toàn
- safety fuse
- cầu chảy bảo vệ
- screw type fuse
- cầu chảy xoáy
- screwed fuse
- cầu chảy xoáy
- semi-enclosed fuse
- cầu chảy nắp
- tube fuse
- cầu chảy ống
- tubular fuse
- cầu chảy ống
- wire fuse
- cầu chảy dây
Kỹ thuật chung
ngòi nổ, kíp nổ
Giải thích EN: A combustible substance enclosed in a continuous cord, used for initiating an explosive charge by transmitting fire to it..
Giải thích VN: Chất dễ cháy được cuộn trong dây dẫn liên tục, dùng để châm ngòi cho khối thuốc nổ bằng cách dẫn lửa tới.
dây cháy
- aluminum foil fuse link
- dây chảy nhôm lá
- electric delay fuse
- dây cháy chậm
- electric fuse
- dây chảy
- filament fuse
- cầu chảy dùng dây chảy
- fuse carrier
- thiết bị đỡ dây cháy
- fuse link
- dây chảy
- fuse link
- dây cháy (của cầu chì)
- fuse wire
- dây chảy (trong) cầu chảy
- fuse wire
- dây chảy cầu chì
- link fuse
- cầu chì có dây chảy
- open-link fuse
- cầu chì dây cháy hở
- short fuse
- dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agglutinate , amalgamate , bind , blend , cement , coalesce , combine , commingle , deliquesce , dissolve , federate , flux , integrate , interblend , interfuse , intermingle , join , liquefy , liquesce , melt , merge , mingle , run , run together , smelt , solder , thaw , unite , weld , admix , commix , intermix , stir , ankylose , anneal , conflate , connate , grow together , incorporate , link , meld , synchronize , syncretize
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ