• /'klerikən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng
    a clerical error
    điều sai sót khi biên chép
    clerical work
    công việc văn phòng, công việc sự vụ
    clerical staff
    nhân viên văn phòng
    (thuộc) tăng lữ
    clerical dress
    quần áo tăng lữ

    Danh từ

    Mục sư
    Đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X