• /'revərənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng tôn kính; đáng kính trọng, đáng tôn sùng, đáng sùng kính
    the reverend father
    người cha đáng tôn kính
    ( the Reverend) Đức cha (dùng để tôn xưng một giáo sĩ, (viết tắt) Rev, Revd)
    Rev. John Brown; the Rev. John Brown
    Đức cha John Brown
    the Right Reverend the bishop of...
    Đức giám mục...
    Most Reverend John Smith
    Đức Tổng giám mục John Smith

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X