• /pri:´koutiη/

    Kỹ thuật chung

    lớp lắng lót
    lớp lót
    lớp phủ phù sa
    lớp sơn lót
    mạ lót/sơn lót

    Giải thích EN: A process in which an inert material is applied to a filter medium before suspended solids are filtered from a solid-liquid mixture. Giải thích VN: Một quy trình trong đó một vật liệu trơ được mạ vào bộ lọc trước khi các chất cứng trôi lơ lửng được lọc ra khỏi hỗn hợp nước-chất cứng.

    sự phủ
    sự sơn lót

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X