• /´predətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột
    a predatory attack
    một cuộc tấn công cướp bóc (trấn lột)
    Mong muốn lợi dụng người khác (vì lý do (tài chính) và tình dục)
    predatory advances
    sự theo đuổi tà tâm (có ý lợi dụng)
    Ăn mồi sống; ăn thịt (động vật)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X