• /primp/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm
    primp and preen in front of a mirror
    làm đỏm, làm dáng trước gương
    primp oneself up
    trang điểm, làm dáng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    mess up , uglify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X