-
Chuyên ngành
Y học
chẩn đoán
- antenatal diagnosis
- chẩn đoán tiền sinh
- clinical diagnosis
- chẩn đoán lâm sàng
- differential diagnosis
- chẩn đoán phân biệt
- laboratory diagnosis
- chẩn đoán xét nghiệm
- physical diagnosis
- chẩn đoán thực thể
- prenatal diagnosis
- chẩn đoán tiền sinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , conclusion , examination , interpretation , investigation , opinion , pronouncement , scrutiny , summary , identification
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ