-
Kỹ thuật chung
cánh
- mixer paddle
- cánh trộn
- mixing paddle
- cánh trộn (bê tông)
- paddle aerator
- thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh
- paddle agitator
- máy khuấy kiểu dùng cánh
- paddle board
- lá cánh quạt
- paddle concrete mixer
- máy trộn bêtông kiểu cánh
- paddle mixer
- máy trộn (kiểu) cánh quạt
- paddle mixer
- máy trộn có cánh
- paddle shaft
- trục có cánh (để trộn bê tông)
- paddle stirrer
- máy trộn kiểu cánh quạt
- paddle wheel
- bánh cánh gàu
- paddle wheel
- bánh cánh quạt
- paddle-typed drum
- tang có (lắp) cánh
- screw paddle
- cánh chong chóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ