• (đổi hướng từ Quarries)
    /´kwɔri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con mồi (con vật đang bị săn đuổi)
    (nghĩa bóng) người bị truy nã
    Mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)
    Nơi khai thác đá, mỏ đá
    (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức

    Ngoại động từ

    Lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá
    to quarry marble
    khai thác đá hoa
    (nghĩa bóng) moi, tìm tòi (thông tin..)
    to quarry in old manuscripts
    tìm tòi trong các bản thảo cũ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    công trường lộ thiên
    mỏ (khai thác đá)

    Kỹ thuật chung

    mỏ đá
    mỏ lộ thiên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X