• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây mẻ rìu (cây lổ rất cứng ở Mỹ)
    Vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)

    Hóa học & vật liệu

    nhựa cây mẻ rìu

    Giải thích EN: A combustible substance obtained from two tropical American trees, Aspidosperma quebracho and Quebracho lorentzi, used in tanning, dyeing, ore flotation, and flavoring. Giải thích VN: Chất dễ cháy, chiết xuất từ hai loại cây nhiệt đới ở Châu Mỹ: cây mẻ rìu Aspidosperma và Lorentzi, được sử dụng trong đóng hộp, nhuộm, tách quặng và làm hương liệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X